Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chịu đựng


[chịu đựng]
to stand; to withstand; to bear; to sit down under something
Ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn
The house could stand the blast of bombs and bullets
Chịu đựng hy sinh gian khổ
To stand sacrifices and hardships
Chịu đựng những lời lăng mạ
To sit down under a stream of abuse
Điều đó quá sức chịu đựng của con người
It's more than flesh and blood can bear/stand



To stand
ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn the house could stand the blast of bombs and bullets
chịu đựng hy sinh gian khổ to stand sacrifices and hardships


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.